DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Trương, Hải Bằng |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình hướng đối tượng / Trương Hải Bằng (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; : 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Lập trình |
Từ khóa tự do
| Lập trình hướng đối tượng |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTIN HOC_GT(2): V014977-8 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTIN HOC_GT(4): VM001231-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIN HOC(8): V010275-6, V010279, V010281, V010283-4, V014976, VM001235 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(6): V010277-8, V010280, V010282, V014974-5 |
|
000
| 00781nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3323 |
---|
008 | 071220s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024810|blongtd|y20071220084100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bT871B|221 |
---|
100 | 1|aTrương, Hải Bằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập trình hướng đối tượng /|cTrương Hải Bằng (biên soạn) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a213 tr. ; : |b21 cm. |
---|
653 | 4|aTin học|xLập trình |
---|
653 | 4|aLập trình hướng đối tượng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTIN HOC_GT|j(2): V014977-8 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIN HOC_GT|j(4): VM001231-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIN HOC|j(8): V010275-6, V010279, V010281, V010283-4, V014976, VM001235 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(6): V010277-8, V010280, V010282, V014974-5 |
---|
890 | |a20|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010275
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010276
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010279
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010281
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
|
8
|
V010282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010283
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010284
|
Q7_Kho Mượn
|
005.1 T871B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|