|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25174 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4A08AD6F-3525-445F-9A6C-2C3BC6816164 |
---|
005 | 202010261523 |
---|
008 | 201026s2009 miu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780737743760 |
---|
039 | |a20201026152307|bdinhnt|c20201026152245|ddinhnt|y20201026152057|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | |a338.87|bL898|223 |
---|
100 | |aLovelace, Kacy |
---|
245 | |aOutsourcing / |cDavid M Haugen, Susan Musser, Kacy Lovelace |
---|
260 | |aDetroit : |bGreenhaven Press, |c2009 |
---|
300 | |a258 pages : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aUnited States |
---|
650 | |aContracting out |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | |aLovelace, Kacy |
---|
700 | |aMusser, Susan |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073519 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25174_outsourcingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073519
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.87 L898
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|