|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25165 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EFDAB1AA-51B0-4624-ACA8-FE1DA40F0529 |
---|
005 | 202010261412 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780023613326 |
---|
039 | |a20201026141231|bdinhnt|y20201026141028|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.4021|bJ762|223 |
---|
100 | |aJones, J. B. (James Beverly) |
---|
245 | |aEngineering thermodynamics / |cJ. B. Jones, R. E. Dugan |
---|
260 | |aNJ : |bPrentice Hall, |c1996 |
---|
300 | |axxiii, 1000 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aThermodynamics |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | |aDugan, R. E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073542 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/25165_engineeringthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073542
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 J762
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|