DDC
| 380.107 6 |
Nhan đề
| Bài tập thực hành tiếng Anh thương mại : Practice tests for business English / Bộ môn khoa ngoại ngữ |
Nhan đề khác
| Practice tests for business English |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2007 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Anh ngữ thương mại |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(1): V015303 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(14): V010254-63, V015301-2, VM001557-8 |
|
000
| 00810nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2516 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3320 |
---|
005 | 202001021553 |
---|
008 | 071219s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102155335|bquyennt|c20190524161055|dsvthuctap5|y20071219160700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a380.107 6|bB152|222 |
---|
245 | 00|aBài tập thực hành tiếng Anh thương mại :|bPractice tests for business English /|cBộ môn khoa ngoại ngữ |
---|
246 | 01|aPractice tests for business English |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2007 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aThương mại |
---|
653 | 27|aAnh ngữ|xAnh ngữ thương mại |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn ngoại ngữ |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): V015303 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(14): V010254-63, V015301-2, VM001557-8 |
---|
890 | |a15|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
380.107 6 B152
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào