ISBN
| 9780136009269 |
DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Bretscher, Otto |
Nhan đề
| Linear algebra with applications / Otto Bretscher |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, 2009 |
Mô tả vật lý
| xv, 478 pages. : illustrations ; 26 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Offering the most geometric presentation available, this book emphasizes linear transformations as a unifying theme. It combines a user-friendly presentation with straightforward language to clarify and organize the many techniques and applications of linear algebra. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebras, Linear |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073487 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25150 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C1651F28-569F-4165-9DB6-93E4EF804707 |
---|
005 | 202010261059 |
---|
008 | 201026s2009 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780136009269 |
---|
039 | |a20201026105928|bnghiepvu|y20201026105709|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a512.5|bB8449|223 |
---|
100 | |aBretscher, Otto |
---|
245 | |aLinear algebra with applications / |cOtto Bretscher |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ : |bPearson Prentice Hall, |c2009 |
---|
300 | |axv, 478 pages. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aOffering the most geometric presentation available, this book emphasizes linear transformations as a unifying theme. It combines a user-friendly presentation with straightforward language to clarify and organize the many techniques and applications of linear algebra. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aAlgebras, Linear |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073487 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/25150_linear algebra with applicationsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073487
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.5 B8449
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|