DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Võ Hưng |
Nhan đề
| Bệnh học môi trường / Võ Hưng (chủ biên), Nguyễn Thị Kim Loan, Phạm Thị Bích Ngân |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Bênh-Phòng ngừa |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Loan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Bích Ngân |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V010296, V010299, V010303 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnMOI TRUONG(7): V010295, V010297-8, V010300-2, V010304 |
|
000
| 00761nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2515 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3319 |
---|
005 | 202006121012 |
---|
008 | 071219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612101243|bnghiepvu|c20200304091525|dquyennt|y20071219155100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a616.9|bV111H|221 |
---|
100 | 0|aVõ Hưng |
---|
245 | 10|aBệnh học môi trường /|cVõ Hưng (chủ biên), Nguyễn Thị Kim Loan, Phạm Thị Bích Ngân |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a181 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aMôi trường |
---|
653 | 4|aBênh|xPhòng ngừa |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aBảo vệ môi trường đô thị |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kim Loan |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Bích Ngân |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V010296, V010299, V010303 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cMOI TRUONG|j(7): V010295, V010297-8, V010300-2, V010304 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010296
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V010300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V010301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V010302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V010303
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V010304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V010299
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 V111H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|