|
000
| 00697nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3318 |
---|
008 | 071219s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024807|blongtd|y20071219151900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a515|bP573|221 |
---|
245 | 00|aPhương trình sai phân và một số ứng dụng /|cLê Đình Thịnh (chủ biên),.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục, 2001 |
---|
300 | |a382 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán học |
---|
653 | 4|aPhương trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐặng, Đình Châu |
---|
700 | 1|aLê, Đình Định |
---|
700 | 1|aLê, Đình Thịnh,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aPhan, Văn Hạp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V009838 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009838
|
Q12_Kho Lưu
|
515 P573
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|