|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25136 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BF511AAC-FAEE-4D27-B4D9-D1D0A10AC84D |
---|
005 | 202010260945 |
---|
008 | 201026s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1883219825 |
---|
039 | |a20201026094550|bdinhnt|y20201026094316|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a808.066651|bF8312|223 |
---|
110 | |aFranklin Covey |
---|
245 | |aFranklin Covey style guide for business and technical communication / |cFranklin Covey |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aSalt Lake City, Utah : |bFranklin Covey, |c1999 |
---|
300 | |aviii, 440 p. : |bcolor illustrations ; |c28 cm.|e+ 1 computer optical disc ; 4 3/4 in |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language|xRhetoric |
---|
650 | |aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | |aTechnical writing |
---|
650 | |aBusiness writing |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073551 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25136_franklin coveythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073551
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.066651 F8312
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào