|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25130 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 19B8CAA9-F050-41DE-97E3-756865F77FC4 |
---|
005 | 202010260906 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780321248534 |
---|
039 | |a20201026090614|bdinhnt|y20201026090216|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.1|bH8752|223 |
---|
100 | |aHubbard, R. Glenn |
---|
245 | |aMoney, the financial system, and the economy / |cR. Glenn Hubbard |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2005 |
---|
300 | |axxxii, 684 p. ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aInternational finance |
---|
650 | |aBanks and banking |
---|
650 | |aMonetary policy|zUnited States |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073554 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25130_moneythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073554
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.1 H8752
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|