|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25119 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AE33CFA2-219A-48BF-8F6C-28CE53A755CB |
---|
005 | 202010231518 |
---|
008 | 201023s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780831130756 |
---|
039 | |a20201023151826|bnghiepvu|c20201023151758|dnghiepvu|y20201023151607|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.202|bL6665|223 |
---|
100 | |aLevitt, Joel |
---|
245 | |aThe handbook of maintenance management / |cJoel Levitt |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aNew York, N.Y : |bIndustrial Press, |c1997 |
---|
300 | |a477 p. ; |ccm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aInstandhaltung |
---|
650 | |aPlant maintenance|vManagement |
---|
650 | |aUsines|vEntretien|xGestion |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073434 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/25119_the handbook of maintenance managementthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073434
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.202 L6665
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào