|
000
| 00617nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2511 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3315 |
---|
008 | 071219s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024807|blongtd|y20071219073000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bP5369CH|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | 10|aĐo đạc /|cPhạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a185 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aĐo đạc (xây dựng) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V010083, V010085-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V010084 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010084
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào