|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25101 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 9A64B6D2-13F2-4575-A606-8516335119F6 |
---|
005 | 202010231135 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780395662267 |
---|
039 | |a20201023113508|bdinhnt|y20201023112523|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a808.042|bP4581|223 |
---|
100 | |aPerrin, Robert, |
---|
245 | |aThe Beacon handbook / |cRobert Perrin |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin Co., |c1994 |
---|
300 | |axxvii, 733 pages ; |c19 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | |aEnglish language|vHandbooks, manuals, etc.|xRhetoric |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073570 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25101_the beacon handbookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073570
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 P4581
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|