thông tin biểu ghi
  • VN Book Drive
  • Ký hiệu PL/XG: 300.72 B1126
    Nhan đề: The practice of social research /

ISBN 9780534574741
DDC 300.72
Tác giả CN Babbie, Earl R.
Nhan đề The practice of social research / Earl R Babbie
Lần xuất bản 9th ed.
Thông tin xuất bản Belmont, CA : Wadsworth Thomson Learning, 2001
Mô tả vật lý xxiii, 498 pages. ; 22 cm.
Phụ chú Includes index.
Tóm tắt Covers all the major methods of social research. By emphasizing an understanding of the theoretical logic behind the research process and demonstrating preferred techniques, the text helps students see methods as a way of thinking and gathering evidence.
Thuật ngữ chủ đề Social sciences-Research-Methodology
Thuật ngữ chủ đề Social sciences-Methodology
Thuật ngữ chủ đề Social sciences-Research
Khoa Sách Giải trí - Tham khảo
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073448
000 00000nam#a2200000u##4500
00125090
00215
004409DFFEC-618D-4941-892F-1DD6B0746885
005202010221533
008201022s2001 cau eng
0091 0
020 |a9780534574741
039|a20201022153337|bnghiepvu|y20201022153113|znghiepvu
040 |aNTT
041 |aeng
044 |acau
082 |a300.72|bB1126|223
100 |aBabbie, Earl R.
245 |aThe practice of social research / |cEarl R Babbie
250 |a 9th ed.
260 |aBelmont, CA : |bWadsworth Thomson Learning, |c2001
300 |axxiii, 498 pages. ; |c22 cm.
500 |aIncludes index.
520 |a Covers all the major methods of social research. By emphasizing an understanding of the theoretical logic behind the research process and demonstrating preferred techniques, the text helps students see methods as a way of thinking and gathering evidence.
541 |aDự án VN Book Drive
650 |aSocial sciences|xResearch|xMethodology
650 |aSocial sciences|xMethodology
650 |aSocial sciences|xResearch
690 |aSách Giải trí - Tham khảo
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073448
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25090_the practice of social researchthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 073448 Q12_Kho Mượn_02 300.72 B1126 Sách mượn tại chỗ 1