|
000
| 00678nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2509 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3313 |
---|
008 | 071218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024806|blongtd|y20071218162400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bC544|221 |
---|
110 | 1|aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
245 | 10|aChống sét cho công trình xây dựng hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống :|bTCXDVN 46 : 2007 /|cTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | 4|aCông trình xây dựng|xChống sét |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(1): V010018 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V010019 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010019
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 C544
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 C544
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào