|
000
| 00602nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2508 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3312 |
---|
008 | 071218s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024806|blongtd|y20071218161800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bD626Đ|221 |
---|
100 | 1|aDương, Văn Đức |
---|
245 | 10|aSửa chữa máy xây dựng /|cDương Văn Đức |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a392 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMáy xây dựng|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học thuỷ lợi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V010074-5, V010208-9 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 D626Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 D626Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 D626Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 D626Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào