|
000
| 00671nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2507 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3311 |
---|
008 | 071218s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024806|blongtd|y20071218160800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bV3939H|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aCơ học và kết cấu công trình /|cVũ Mạnh Hùng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a440 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông trình|xKết cấu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc TP. Hồ CHí Minh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V010072 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V010070, V010073 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V010071 |
---|
890 | |a4|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010071
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010072
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.1 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V010073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 V3939H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào