DDC
| 624.1 |
Tác giả TT
| Tiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam |
Nhan đề
| Cấu kiện Bêtông và Bêtông cốt thép đúc sẵn phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt : TCXDVN 274 : 2002 / Tiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(3): V010027-8, V010030 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V010031 |
|
000
| 00705nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3307 |
---|
008 | 071218s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024804|blongtd|y20071218111700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bC3869 |
---|
110 | 1|aTiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam |
---|
245 | 10|aCấu kiện Bêtông và Bêtông cốt thép đúc sẵn phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt :|bTCXDVN 274 : 2002 /|cTiêu chuẩn Xây dựng Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a34 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aBê tông cốt thép |
---|
653 | 4|aBê tông |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V010027-8, V010030 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010031 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010031
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.1 C3869
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào