DDC
| 624.1 |
Tác giả TT
| Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
Nhan đề
| Đóng và ép cọc tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu : TCXDVN 286 : 2003 / Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 35 tr. ;31 cm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cọc (xây dựng)-Đóng-Ép |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V010029 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(3): V010024-6 |
|
000
| 00620nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3306 |
---|
008 | 071218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024804|blongtd|y20071218110800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bĐ1117|221 |
---|
110 | 1|aTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
245 | 10|aĐóng và ép cọc tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu :|bTCXDVN 286 : 2003 /|cTiêu chuẩn xây dựng Việt Nam |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a35 tr. ;|c31 cm |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCọc (xây dựng)|xĐóng|xÉp |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V010029 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V010024-6 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 Đ1117
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 Đ1117
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 Đ1117
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010029
|
Q7_Kho Mượn
|
624.1 Đ1117
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào