DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Vương Hách |
Nhan đề
| Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2 / Vương Hách (chủ biên) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng-Xử lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Sơn, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(1): V010077 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnXAY DUNG(2): V010076, V010119 |
Địa chỉ
| 400Khoa Xây dựngK.XAY DUNG(1): V010120 |
|
000
| 00628nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2499 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3303 |
---|
008 | 071218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024803|blongtd|y20071218103000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.03|bV871H|221 |
---|
100 | 0|aVương Hách |
---|
245 | 10|aSổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng.|nTập 2 /|cVương Hách (chủ biên) ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCông trình xây dựng|xXử lý |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Sơn,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V010077 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V010076, V010119 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010120 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.03 V871H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010119
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.03 V871H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010120
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.03 V871H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010077
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624.03 V871H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào