|
000
| 00774nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3301 |
---|
008 | 071218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024803|blongtd|y20071218091400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628.1|bH6788H|221 |
---|
100 | 0|aHoàng Huệ |
---|
245 | 10|aMạng lưới thoát nước :|bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp thoát nước /|cHoàng Huệ, Phan Đình Bưởi |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aThoát nước|xMạng lưới |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aPhan, Đình Bưởi |
---|
710 | 1|aĐại học Kiến Trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V010129, V010131-2 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010130 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010130
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.1 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.1 H6788H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào