ISBN
| 9780226038681 |
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Barzun, Jacques |
Nhan đề
| Simple & direct : a rhetoric for writers / Jacques Barzun |
Lần xuất bản
| Rev. ed |
Thông tin xuất bản
| Chicago : University of Chicago Press, 1994 |
Mô tả vật lý
| 291 p. : illustrations ; 21 cm. |
Tóm tắt
| A consideration of the craft of writing. In chapters on diction, syntax, tone, meaning, composition, and revision, Barzun describes and prescribes the techniques to correct even the most ponderous style. Exercises, model passages and hundreds of examples of usage are provided |
Từ khóa tự do
| Report writing. |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| English language -- Rhetoric. |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073365 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24967 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 318036E3-FAF9-4EC8-8B86-ABCA2454D575 |
---|
005 | 202010191051 |
---|
008 | 201019s1994 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780226038681 |
---|
039 | |a20201019105159|bnghiepvu|y20201019105020|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | |a808.042|bB296|223 |
---|
100 | |aBarzun, Jacques |
---|
245 | |aSimple & direct : |ba rhetoric for writers / |cJacques Barzun |
---|
250 | |aRev. ed |
---|
260 | |aChicago : |bUniversity of Chicago Press, |c1994 |
---|
300 | |a291 p. : |billustrations ; |c21 cm. |
---|
520 | |aA consideration of the craft of writing. In chapters on diction, syntax, tone, meaning, composition, and revision, Barzun describes and prescribes the techniques to correct even the most ponderous style. Exercises, model passages and hundreds of examples of usage are provided |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aReport writing. |
---|
653 | |aRhetoric |
---|
653 | |aEnglish language -- Rhetoric. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073365 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/24967_simple & directthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073365
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 B296
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|