|
000
| 00649nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2496 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3300 |
---|
008 | 071218s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024803|blongtd|y20071218090600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.03|bL1115TR|221 |
---|
100 | 1|aLê, Kim Truyền |
---|
245 | 10|aSổ tay máy làm đất /|cLê Kim Truyền (chủ biên), Vũ Minh Khương |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMáy xây dựng |
---|
653 | 4|aMáy làm đất (xây dựng) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aVũ, Minh Khương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V010037-8 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010082 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.03 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010082
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.03 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.03 L1115TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào