|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24957 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 486B0267-0299-43F6-AC08-EC185BB655F5 |
---|
005 | 202010191002 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259862410 |
---|
039 | |a20201019100258|bdinhnt|y20201019100050|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a378.1662|bO324|223 |
---|
110 | |aEducational Testing Service |
---|
245 | |aThe official guide to the GRE revised general test / |cEducational Testing Service |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill Education, |c2017 |
---|
300 | |a587 pages : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aGraduate Record Examination |
---|
650 | |aGraduate Record Examination|vStudy guides |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073316 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/24957_the official guidethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073316
|
Q12_Kho Mượn_02
|
378.1662 O324
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào