|
000
| 00676nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3299 |
---|
008 | 071218s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024802|blongtd|y20071218090100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bP5369Đ|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hữu Đỗng |
---|
245 | 10|aMáy làm đất /|cPhạm Hữu Đỗng (chủ biên), Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMáy xây dựng |
---|
653 | 4|aMáy làm đất (xây dựng) |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aHoà, Văn Ngũ |
---|
700 | 1|aLưu, Bá Thuận |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG_GT|j(3): V010107-8, V010110 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010109 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P5369Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010108
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P5369Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010109
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 P5369Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 P5369Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|