|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24944 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | F18CB952-127C-4746-9530-EF0AA828E562 |
---|
005 | 202010190928 |
---|
008 | 201019s1987 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0673184749 |
---|
039 | |a20201019092831|bnghiepvu|y20201019092617|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | |a808.042|bC7893|223 |
---|
100 | |aCorbett, Edward P. J. |
---|
245 | |aThe little English handbook : |bchoices and conventions / |cEdward P J Corbett |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aGlenview, Ill. : |bScott, Foresman, |c1987 |
---|
300 | |a272 p. ; |c18 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aEnglish language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals, etc. |
---|
653 | |aEnglish language -- Rhetoric. |
---|
653 | |aEnglish language -- Usage -- Handbooks, manuals, etc. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073251 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/24944_the little english handbookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073251
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 C7893
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|