|
000
| 00580nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3297 |
---|
008 | 071218s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024802|blongtd|y20071218083800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bG431|221 |
---|
110 | 1|aBộ Xây dựng |
---|
245 | 10|aGiáo trình tổ chức thi công xây dựng /|cBộ Xây Dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a282 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aThi công xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V010115-8 |
---|
890 | |a4|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010115
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G431
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G431
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010117
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G431
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010118
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 G431
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào