ISBN
| 9780534398989 |
DDC
| 004.0151 |
Tác giả CN
| Scheinerman, Edward R |
Nhan đề
| Mathematics : a discrete introduction / Edward R Scheinerman |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| Belmont, CA : Thomson Brooks/Cole, 2006 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 560 p. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Teaches students fundamental concepts in discrete mathematics (from counting to basic cryptography to graph theory), and proof-writing skills. This book teaches students not only how to write proofs, but how to think and present cases logically beyond this course. It is an introduction to mathematics. |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer science-Mathematics |
Thuật ngữ chủ đề
| Computer science-Mathematics -Textbooks |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 073114 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24922 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 273EB716-ED8F-4A25-892A-57E2920BD2CD |
---|
005 | 202010211555 |
---|
008 | 201016s2006 msu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780534398989 |
---|
039 | |a20201021155552|bnghiepvu|c20201016143032|dnghiepvu|y20201016142654|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amsu |
---|
082 | |a004.0151|bS319|223 |
---|
100 | |aScheinerman, Edward R |
---|
245 | |aMathematics : |ba discrete introduction / |cEdward R Scheinerman |
---|
250 | |a 2nd ed |
---|
260 | |aBelmont, CA : |bThomson Brooks/Cole, |c2006 |
---|
300 | |axxvii, 560 p. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aTeaches students fundamental concepts in discrete mathematics (from counting to basic cryptography to graph theory), and proof-writing skills. This book teaches students not only how to write proofs, but how to think and present cases logically beyond this course. It is an introduction to mathematics. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aComputer science|vMathematics |
---|
650 | |aComputer science|vMathematics |xTextbooks |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073114 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/24922_mathematicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073114
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.0151 S319
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|