|
000
| 00703nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3295 |
---|
008 | 071218s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024801|blongtd|y20071218081300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a625|bB1116Đ|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Anh Định |
---|
245 | 10|aNền và móng công trình cầu đường /|cBùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a300 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCầu đường |
---|
653 | 4|aMóng - Cầu đường |
---|
653 | 4|aNền|xCầu đường |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sỹ Ngọc |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V010008 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(2): V010007, V010009 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V010006 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010006
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
625 B1116Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010007
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625 B1116Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010008
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
625 B1116Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V010009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
625 B1116Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:11-05-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|