|
000
| 00724nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3293 |
---|
005 | 202001090909 |
---|
008 | 071218s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200109090941|bquyennt|c20180825024801|dlongtd|y20071218075900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.2|bT422|221 |
---|
245 | 00|aThi công móng trụ mố cầu /|cNguyễn Trâm,.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2005 |
---|
300 | |a418 tr. ; : |b21 cm. |
---|
653 | 4|aCầu|xXây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aNguyễn Trâm |
---|
700 | 1|aLê, Đình Tâm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Oanh |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Hoà |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V010095-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 T422
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 T422
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 T422
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 T422
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|