|
000
| 00659nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3292 |
---|
008 | 071218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024800|blongtd|y20071218074600|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bá Kế |
---|
245 | 10|aThi công cọc khoan nhồi /|cNguyễn Bá Kế (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a257 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCọc khoan nhồi|xThi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
710 | 1|aViện khoa học công nghệ xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V010099-102 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010099
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010100
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010101
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010102
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào