|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24876 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 64F60754-8E6D-401D-83A9-21EEBF09CDBF |
---|
005 | 202010160844 |
---|
008 | 201016s2005 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780618372096 |
---|
039 | |a20201016084439|bnghiepvu|y20201016083842|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a540|bH925|223 |
---|
100 | |aHummel, Thomas J |
---|
245 | |aChemical principles : |bcomplete solutions guide / |cSteven S Zumdahl; Thomas J Hummel |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bHoughton Mifflin, |c2005 |
---|
300 | |a701 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aChemistry. |
---|
653 | |aChemistry -- Problems, exercises, etc. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aZumdahl, Steven S.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073227 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24876_chemical principlesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073227
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 H925
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|