|
000
| 00802nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3291 |
---|
008 | 071218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024800|blongtd|y20071218074000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.1|bC9724M|221 |
---|
100 | 1|aCung, Nhất Minh |
---|
245 | 10|aThí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc /|cCung Nhất Minh, Diệp Vạn Linh, Lưu Hưng Lục ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCọc xây dựng|xKiểm tra |
---|
653 | 4|aCọc xây dựng|xThí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aDiệp, Vạn Linh |
---|
700 | 1|aLưu, Hưng Lục |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(4): V010103-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010103
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C9724M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010104
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C9724M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010105
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C9724M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010106
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 C9724M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|