|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24848 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 421AEE8E-80C6-4C68-9AD1-7FFA55E48599 |
---|
005 | 202010151136 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205086403 |
---|
039 | |a20201015113629|bdinhnt|y20201015113125|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a543.08|bC5551|223 |
---|
100 | |aChristian, Gary D. |
---|
245 | |aInstrumental analysis / |cGary D Christian, James E O'Reilly |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston : |bAllyn and Bacon, |c1986 |
---|
300 | |axviii, 933 pages : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aInstrumental analysis |
---|
650 | |aAnalyse instrumentale |
---|
650 | |aInstrumentelle Analytik |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aO'Reilly, James E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073132 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24848_instrumental analysisthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073132
|
Q12_Kho Mượn_02
|
543.08 C5551
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|