|
000
| 00736nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2483 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3287 |
---|
008 | 071217s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024759|blongtd|y20071217161800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624.2|bL1115T|221 |
---|
100 | 1|aLê, Đình Tâm |
---|
245 | 10|aThi công cầu thép /|cLê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aCầu thép|xThi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Cầu đường |
---|
700 | 0|aNguyễn Trâm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Oanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V010088-90 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010087 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010087
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.2 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.2 L1115T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|