|
000
| 00758nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2482 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3286 |
---|
005 | 202303201032 |
---|
008 | 071217s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230320103218|bquyennt|c20200612101259|dnghiepvu|y20071217161000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a628.4|bL236|221 |
---|
100 | 1|aLamouche, Andre |
---|
245 | 10|aCông nghệ xử lý nước thải đô thị /|cAndre Lamouche ; Tạ Thành Liêm (biên dịch) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2006 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aNước thải|xXử lý |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aTạ, Thành Liêm,|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(3): V010149-51 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010152 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 L236
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 L236
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
628.4 L236
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010152
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.4 L236
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào