|
000
| 00670nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 2481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3285 |
---|
008 | 071217s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024758|blongtd|y20071217155100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a624|bD626H|221 |
---|
100 | 1|aDương, Ngọc Hải |
---|
245 | 10|aThiết kế và thi công tường chắn đất có cốt /|cDương Ngọc Hải |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a120 tr . ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aTường chắn đất|xThiết kế|xThi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V010148 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(2): V010146-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V010145 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010145
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010148
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
624 D626H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào