DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Đoàn, Xuân Sơn |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế, chế tạo, lắp ráp đường ống công nghiệp / Đoàn Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những số liệu cần dùng trong thiết kế, tính chất vật lý của một số chất, vật liệu thường dùng để chế tạo đường ống và các chi tiết bắt chặt, tính toán xác định một số kích thước của ống và chi tiết... |
Từ khóa tự do
| Đường ống-Thiết kế-Chế tạo |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(13): V001240-8, V001250-1, V001257-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(10): V001238-9, V001249, V001252-6, V001259-60 |
|
000
| 00885nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 248 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 268 |
---|
008 | 070110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023718|blongtd|y20070110161500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bĐ6316S |
---|
100 | 1|aĐoàn, Xuân Sơn |
---|
245 | 10|aSổ tay thiết kế, chế tạo, lắp ráp đường ống công nghiệp /|cĐoàn Xuân Sơn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những số liệu cần dùng trong thiết kế, tính chất vật lý của một số chất, vật liệu thường dùng để chế tạo đường ống và các chi tiết bắt chặt, tính toán xác định một số kích thước của ống và chi tiết... |
---|
653 | 4|aĐường ống|xThiết kế|xChế tạo |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(13): V001240-8, V001250-1, V001257-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(10): V001238-9, V001249, V001252-6, V001259-60 |
---|
890 | |a23|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001238
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V001239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V001240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V001241
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V001242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001243
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V001246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V001247
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 Đ6316S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|