DDC
| 332.1 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần, lý thuyết và bài tập thực hành. Phần lý thuyết có 5 chương lần lượt trình bày tổng quan về ngân hàng thương mại (NHTM), nghiệp vụ nguồn vốn trong NHTM, tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh cho doanh nghiệp, nghiệp vụ chiết khấu và bao thanh toán, tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư, cho thuê tài chính, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, dịch vụ thanh toán qua ngân hàng, các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng-Nghiệp vụ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dờn, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Hoàng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V010046-7, V013074 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(10): V010044-5, V013070-3, V013075-8 |
|
000
| 01183nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 2478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3282 |
---|
008 | 071217s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024757|blongtd|y20071217151800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bN5762|221 |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại =|bCommercial banking /|cNguyễn Đăng Dờn,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a382 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 2 phần, lý thuyết và bài tập thực hành. Phần lý thuyết có 5 chương lần lượt trình bày tổng quan về ngân hàng thương mại (NHTM), nghiệp vụ nguồn vốn trong NHTM, tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh cho doanh nghiệp, nghiệp vụ chiết khấu và bao thanh toán, tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư, cho thuê tài chính, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, dịch vụ thanh toán qua ngân hàng, các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế. |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 0|aHoàng Đức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aTrần, Huy Hoàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V010046-7, V013074 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V010044-5, V013070-3, V013075-8 |
---|
890 | |a13|b202|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:29-09-2012
|
|
|
3
|
V010046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V010047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V013070
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V013071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V013072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V013073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V013074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V013076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|