|
000
| 00895nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 24764 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 86A5A5B3-BC52-4C30-A362-9FEDD685EEFB |
---|
005 | 202010141106 |
---|
008 | 201014s2003 ii eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788129702340 |
---|
039 | |a20201014110623|bnghiepvu|y20201014110341|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aii|ba-vt |
---|
082 | 04|a337|bK509|223 |
---|
100 | 1|aKrugman, Paul R. |
---|
245 | 10|aInternational economics :|btheory and policy /|cPaul R. Krugman, Maurice Obstfeld |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aIndian : |bPearson,|c2003 |
---|
300 | |axxix, 754 pages. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | 4|aInternational finance |
---|
653 | 4|aInternational economic relations |
---|
653 | 4|aInternational trade |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aObstfeld, Maurice |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073002 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/24764_international economicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073002
|
Q12_Kho Mượn_02
|
337 K509
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|