
ISBN
| 0030628318 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Marion, Jerry B. |
Nhan đề
| Physics. parts 1 & 2 combined : for science and engineering |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia ; London : Saunders College, 1982 |
Mô tả vật lý
| xv, 1274, [31] pages : illustrations, portraits ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Engineering |
Thuật ngữ chủ đề
| Science |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072989 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24757 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 528CD8D3-8496-4116-B51A-F64C78149463 |
---|
005 | 202010141046 |
---|
008 | 201014s1982 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030628318 |
---|
039 | |a20201014104642|bdinhnt|y20201014102656|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a530|bM341|223 |
---|
100 | |aMarion, Jerry B. |
---|
245 | |aPhysics. |nparts 1 & 2 combined : |bfor science and engineering |
---|
260 | |aPhiladelphia ; London : |bSaunders College, |c1982 |
---|
300 | |axv, 1274, [31] pages : |billustrations, portraits ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEngineering |
---|
650 | |aScience |
---|
650 | |aPhysics |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072989 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24757_physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072989
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 M341
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|