|
000
| 00726nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 2475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3279 |
---|
008 | 071217s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024756|blongtd|y20071217145200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a690|bC9711|222 |
---|
100 | 1|aCumming, James |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng /|cJames Cumming ; Đỗ Hữu Thành (dịch) |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
653 | 1|aAnh ngữ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
---|
700 | 1|aĐỗ, Hữu Thành,|eDịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V010093 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(3): V010091-2, V010094 |
---|
890 | |a4|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V010091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 C9711
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V010092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 C9711
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V010093
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
690 C9711
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
V010094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 C9711
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|