ISBN
| 0471209392 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Cutnell, John D. |
Nhan đề
| Physics / John D. Cutnell, Kenneth W. Johnson. |
Nhan đề khác
| Cutnell & Johnson physics |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ :John Wiley,2004- |
Mô tả vật lý
| v. <1 > :ill. (some col.) ;28 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Johnson, Kenneth W., |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072913 |
|
000
| 01461nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 24725 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | EBFAFEE4-813E-4202-9A18-36C823A65689 |
---|
005 | 202010131511 |
---|
008 | 201013s2004 njua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471209392 |
---|
039 | |a20201013151136|bnghiepvu|c20201013150932|dnghiepvu|y20201013150732|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a530|bC9897|223 |
---|
100 | 1 |aCutnell, John D. |
---|
245 | 10|aPhysics /|cJohn D. Cutnell, Kenneth W. Johnson. |
---|
246 | 14|aCutnell & Johnson physics |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley,|c2004- |
---|
300 | |av. <1 > :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | 0|aPhysics. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1 |aJohnson, Kenneth W.,|d1938- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072913 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24725_physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072913
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 C9897
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|