|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24718 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D7C875F6-AE79-4BF1-A1E8-B3544F73471F |
---|
005 | 202101260824 |
---|
008 | 201013s1973 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395140285 |
---|
039 | |a20210126082446|bnghiepvu|c20201013144805|dnghiepvu|y20201013144553|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a001.6424|bC7761|223 |
---|
100 | |aCooper, Laura G |
---|
245 | |aStandard Fortran : |ba problem-solving approach / |cLaura G Cooper; Marilyn Z Smith |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c1973 |
---|
300 | |a251 p. : |billustrations ; |c28 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
653 | |aFORTRAN (Computer program language) |
---|
653 | |aFortran (Langage de programmation) |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aSmith, Marilyn Z.|eAuthor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072996 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/24718_standard fortranthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072996
|
Q12_Kho Mượn_02
|
001.6424 C7761
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào