|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24717 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 223F881E-1D06-48F6-B375-47942A429C8D |
---|
005 | 202010161421 |
---|
008 | 201013s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780395797945 |
---|
039 | |a20201016142151|bnghiepvu|c20201013144522|dnghiepvu|y20201013144346|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a370.15|bG132|223 |
---|
100 | |aGage, N L |
---|
245 | |aEducational psychology / |cN L Gage, David C Berliner |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c1998 |
---|
300 | |axxiv, 676 p. ; |c30 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEducational psychology |
---|
650 | |aEducational tests and measurements|vUnited States |
---|
650 | |aEffective teaching|vUnited States |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aBerliner, David C |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 072970, 073271 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/24717_educational psychologythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072970
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.15 G132
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
073271
|
Q12_Kho Mượn_02
|
370.15 G132
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|