|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24713 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E57FD010-46D0-4C35-A34A-F5AC161CC9BB |
---|
005 | 202010131418 |
---|
008 | 201013s2003 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780312412623 |
---|
039 | |a20201013141818|bnghiepvu|y20201013141647|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a428.2|bH118|223 |
---|
100 | |aHacker, Diana |
---|
245 | |aA writer's reference / |cDiana Hacker |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBoston : |bBedford/St. Martin's, |c2003 |
---|
300 | |axxii, 326 p. ; |c20 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language |vRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | |aReport writing |vHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | |vEnglish language |xGrammar |yHandbooks, manuals, etc |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 072917-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/24713_awriter's referencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072917
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.2 H118
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
072918
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.2 H118
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|