
ISBN
| |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Ohanian, Hans C. |
Nhan đề
| Physics / Hans C. Ohanian. |
Lần xuất bản
| 2nd ed., expanded. |
Thông tin xuất bản
| New York :Norton,1989. |
Mô tả vật lý
| xvi, 570 pages. : ill. (some col.) ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072982 |
|
000
| 00762nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 24701 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | D132E6DF-6A16-4CA0-8831-82682D83B76B |
---|
005 | 202010131339 |
---|
008 | 201013s1989 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |z0393957489 (v. 1) |
---|
039 | |a20201013133951|bnghiepvu|c20201013133731|dnghiepvu|y20201013133457|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a530|bO363|223 |
---|
100 | 1 |aOhanian, Hans C. |
---|
245 | 10|aPhysics /|cHans C. Ohanian. |
---|
250 | |a2nd ed., expanded. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c1989. |
---|
300 | |axvi, 570 pages. : |bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | 0|aPhysics. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072982 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24701_physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072982
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 O363
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào