DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| Chevray, Keiko Uesawa |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại / Keiko Uesawa Chevray, Tomiko Luwahira ; Hoàng Sinh Phúc (biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá - Thông tin,2007 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhật ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Sinh Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Kuwahi Ra, Tomi Ko |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): V009991 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V009994 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIENG HAN(2): V009992-3 |
|
000
| 00736nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3274 |
---|
008 | 071214s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024755|blongtd|y20071214080100|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.65|bC529H|221 |
---|
100 | 1|aChevray, Keiko Uesawa |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Nhật hiện đại /|cKeiko Uesawa Chevray, Tomiko Luwahira ; Hoàng Sinh Phúc (biên dịch) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá - Thông tin,|c2007 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aNhật ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Nhật |
---|
700 | 1|aHoàng, Sinh Phúc,|eBiên dịch |
---|
700 | 1|aKuwahi Ra, Tomi Ko |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V009991 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V009994 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG HAN|j(2): V009992-3 |
---|
890 | |a4|b120|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V009991
|
Q4_Kho Mượn
|
495.65 C529H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-11-2008
|
|
|
2
|
V009993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.65 C529H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:01-06-2023
|
|
|
3
|
V009994
|
Q7_Kho Mượn
|
495.65 C529H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V009992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.65 C529H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|