ISBN
| 9780130471932 |
DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Wilson, Jerry D. |
Nhan đề
| College physics / Jerry D Wilson; Anthony J Buffa; Bo Lou |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 2003. |
Mô tả vật lý
| xxxii, 991 pages. : color illustrations ; 27 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Emphasizing conceptual understanding as the basis for mastering a variety of problem-solving tools, this book provides a range of relevant applications and illustrative examples. It presents the fundamental principles of physics in a concise manner. It is intended for the college-level algebra-based physics course. |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics |
Thuật ngữ chủ đề
| Medical colleges-Entrance examinations |
Thuật ngữ chủ đề
| Physics-Study and teaching (Higher) |
Từ khóa tự do
| United States |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Buffa, Anthony J. |
Tác giả(bs) CN
| Lou, Bo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072945 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24687 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 4D6ABD27-FC67-48C9-96A9-33C6E4AB4F8E |
---|
005 | 202010131052 |
---|
008 | 201013s2003 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780130471932 |
---|
039 | |a20201013105204|bnghiepvu|y20201013104927|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a530|bW7462|223 |
---|
100 | |aWilson, Jerry D. |
---|
245 | |aCollege physics / |cJerry D Wilson; Anthony J Buffa; Bo Lou |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ : |bPrentice Hall, |c2003. |
---|
300 | |axxxii, 991 pages. : |bcolor illustrations ; |c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aEmphasizing conceptual understanding as the basis for mastering a variety of problem-solving tools, this book provides a range of relevant applications and illustrative examples. It presents the fundamental principles of physics in a concise manner. It is intended for the college-level algebra-based physics course. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aPhysics |
---|
650 | |aMedical colleges|xEntrance examinations |
---|
650 | |aPhysics|vStudy and teaching (Higher) |
---|
653 | |aUnited States |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aBuffa, Anthony J. |
---|
700 | |aLou, Bo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072945 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24687_college physicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072945
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530 W7462
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|