|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24666 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | AB205527-2835-46FC-A372-33D45148C9DE |
---|
005 | 202010130928 |
---|
008 | 201013s1997 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780135783450 |
---|
039 | |a20201013092850|bdinhnt|y20201013092621|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a540|bB87717|223 |
---|
100 | |aBrown, Theodore L. |
---|
245 | |aChemistry : |bthe central science / |cTheodore L Brown, H Eugene LeMay, Bruce Edward Bursten |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : |bPrentice Hall, |c1997 |
---|
300 | |axxxi, 991 pages : |bcolor illustrations ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
650 | |aChemie |
---|
650 | |aChemistry|xStudy and teaching |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aBursten, Bruce Edward |
---|
700 | |aLeMay, H Eugene |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072895 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24666_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072895
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 B87717
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|