|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24644 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E51B505A-C855-4C0D-B7E4-500DA9C7CE04 |
---|
005 | 202010140949 |
---|
008 | 201012s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780137573868 |
---|
039 | |a20201014094953|bnghiepvu|c20201013090336|ddinhnt|y20201012143907|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a540|bM1686|223 |
---|
100 | |aMcMurry, John |
---|
245 | |aChemistry : |bannotated instructor's edition / |cJohn McMurry ... [et al.] |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : , ©1998 : |bPrentice Hall, |c1998 |
---|
300 | |axxviii, 1025 p. : |b illustrations (some color) ; |c26 cm. |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aChemistry |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
700 | |aFay, Robert A. |
---|
700 | |aPribush, Robert A. |
---|
710 | |aWhite, David |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072911 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/24644_chemistrythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072911
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 M1686
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|